Có 2 kết quả:
黃曲霉 huáng qū méi ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩ ㄇㄟˊ • 黄曲霉 huáng qū méi ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Aspergillus flavus (fungus typically found on crops)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Aspergillus flavus (fungus typically found on crops)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh